TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu sừng

đầu sừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lộc nhung hươu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạc tàn nhang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tàn hương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đầu sừng

Spross

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sprosse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spross /der; -es, -e u. -en/

(PL -en) (Jägerspr ) đầu sừng; lộc nhung hươu (Sprosse);

Sprosse /die; -, -n/

(Jägerspr ) lộc; đầu sừng; nhánh; gạc (hươu, nai V V ) (veraltet) tàn nhang; tàn hương;