Việt
chồi
mầm
nhánh
rặng cây con.
rặng cây con
bụi cây thấp
tầng cây thấp
Đức
Unterholz
Unterholz /das; -es/
rặng cây con; bụi cây thấp; tầng cây thấp;
Unterholz /n -es/
1. chồi, mầm, nhánh; 2. rặng cây con.