TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

freifläche

khoảng trống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mặt thoát phụ

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

đất bỏ không

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt sau dao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt hớt lưng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng trời cất cánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt sau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ trống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

freifläche

tool flank

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

relief face

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

open space

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

undeveloped area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

open area

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

clearway

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

freifläche

Freifläche

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbebaute Fläche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

freifläche

espace libre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

espace non bâti

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

face de dépouille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone libre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Freifläche /f =, -n/

chỗ trống, khoảng trống;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Freifläche /f/XD/

[EN] open area

[VI] khoảng trống, đất bỏ không

Freifläche /f/CNSX/

[EN] tool flank

[VI] mặt sau dao

Freifläche /f/CNSX/

[EN] flank, relief face

[VI] mặt hớt lưng, mặt sau dao (cắt gọt)

Freifläche /f/VTHK/

[EN] clearway

[VI] khoảng trời cất cánh (sân bay)

Freifläche /f/CT_MÁY/

[EN] flank

[VI] mặt sau (dao)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Freifläche

[DE] Freifläche

[EN] open space

[FR] espace libre; espace non bâti

Freifläche /ENG-MECHANICAL/

[DE] Freifläche

[EN] flank

[FR] face de dépouille

Freifläche,unbebaute Fläche

[DE] Freifläche; unbebaute Fläche

[EN] undeveloped area

[FR] zone libre

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Freifläche

[EN] tool flank, relief face

[VI] Mặt thoát phụ