Việt
sự giám áp
sự dỡ tái
sự nhảc dao
mặt hớt lưng
hình dập nổi
Anh
relief
sự giám áp, sự dỡ tái; sự nhảc dao (dao bào ớ khoáng chảy ngược); mặt hớt lưng (dụng cụ cát); hình dập nổi