TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 relieving

sự hớt lưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt hớt lưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm nhẹ bớt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm thông hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giảm bớt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhấc dao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 relieving

 relieving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relief

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abatement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reduction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 back-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relieving /y học/

sự hớt lưng

 relieving

mặt hớt lưng (dụng cụ cắt)

 relieving /hóa học & vật liệu/

sự làm nhẹ bớt

 relieving

làm thông hơi

 relieving

sự giảm bớt

 relieving

sự nhấc dao (khi dao bào chạy ngược)

 relieving /cơ khí & công trình/

sự nhấc dao (khi dao bào chạy ngược)

 relieving /hóa học & vật liệu/

sự làm nhẹ bớt

 relief, relieving

mặt hớt lưng (dụng cụ cắt)

 abatement, reduction, relieving

sự giảm bớt

 back-off, relief, relieving

sự hớt lưng