TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hớt lưng

sự hớt lưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt hớt lưng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giải thoát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tiêu trừ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt hớt lung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự hớt lưng

relieving

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 back-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relief

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relieving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

backing-off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

relief

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự hớt lưng

Hinterdrehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hinterschleifen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hinterarbeiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

relieving

sự giải thoát, sự tiêu trừ, sự hớt lưng, mặt hớt lung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hinterdrehen /nt/CT_MÁY/

[EN] backing-off, relief, relieving

[VI] sự hớt lưng

Hinterschleifen /nt/CT_MÁY/

[EN] backing-off, relieving

[VI] sự hớt lưng

Hinterarbeiten /nt/CNSX/

[EN] backing-off, relief, relieving

[VI] sự hớt lưng, mặt hớt lưng (dụng cụ cắt)

Hinterarbeiten /nt/CT_MÁY/

[EN] backing-off, relief

[VI] sự hớt lưng, mặt hớt lưng (dụng cụ cắt)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 back-off /y học/

sự hớt lưng

 relief /y học/

sự hớt lưng

 relieving /y học/

sự hớt lưng

 back-off, relief, relieving

sự hớt lưng