Việt
nói được
biết nói
Đức
sprechen
Wer kann sagen, ob überhaupt Ereignisse stattfinden?
Ai nói được các sự kiện đó có hay không?
Wer kann sagen, ob ein Ereignis schnell oder langsam, ursächlich oder ohne Ursache, in der Vergangenheit oder in der Zukunft abläuft?
Ai nói được rằng một sự kiện diễn ra nhanh hay chậm, có nguyên do hay không, trong quá khứ hay trong tương lai?
Who can say if events happen at all?
Who can say if an event happens fast or slow, causally or without cause, in the past or the future?
Der Gesprächspartner wird damit gleichzeitig motiviert.
Nhờ đó, người nói được khích lệ.
mehrere Sprachen sprechen
nói được nhiều tiểng
sprechen Sie Fran zösisch?
Bà nói dược tiếng Pháp chứ?
sprechen /[’Jprexan] (st V.; hat)/
nói được; biết nói (một ngôn ngữ);
nói được nhiều tiểng : mehrere Sprachen sprechen Bà nói dược tiếng Pháp chứ? : sprechen Sie Fran zösisch?