TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nói được

nói được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biết nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nói được

sprechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wer kann sagen, ob überhaupt Ereignisse stattfinden?

Ai nói được các sự kiện đó có hay không?

Wer kann sagen, ob ein Ereignis schnell oder langsam, ursächlich oder ohne Ursache, in der Vergangenheit oder in der Zukunft abläuft?

Ai nói được rằng một sự kiện diễn ra nhanh hay chậm, có nguyên do hay không, trong quá khứ hay trong tương lai?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Who can say if events happen at all?

Ai nói được các sự kiện đó có hay không?

Who can say if an event happens fast or slow, causally or without cause, in the past or the future?

Ai nói được rằng một sự kiện diễn ra nhanh hay chậm, có nguyên do hay không, trong quá khứ hay trong tương lai?

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Gesprächspartner wird damit gleichzeitig motiviert.

Nhờ đó, người nói được khích lệ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mehrere Sprachen sprechen

nói được nhiều tiểng

sprechen Sie Fran zösisch?

Bà nói dược tiếng Pháp chứ?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sprechen /[’Jprexan] (st V.; hat)/

nói được; biết nói (một ngôn ngữ);

nói được nhiều tiểng : mehrere Sprachen sprechen Bà nói dược tiếng Pháp chứ? : sprechen Sie Fran zösisch?