Việt
nói được
biết nói
Đức
sprechen
In Wirklichkeit erwidert sie seine Liebe, aber sie kann sie nicht mit Worten ausdrücken.
Quả thật, nàng cũng đáp lại tình yêu của chàng, có điều không biết nói ra thành lới.
In truth, she loves him back, but she cannot put her love in words.
mehrere Sprachen sprechen
nói được nhiều tiểng
sprechen Sie Fran zösisch?
Bà nói dược tiếng Pháp chứ?
sprechen /[’Jprexan] (st V.; hat)/
nói được; biết nói (một ngôn ngữ);
nói được nhiều tiểng : mehrere Sprachen sprechen Bà nói dược tiếng Pháp chứ? : sprechen Sie Fran zösisch?