heißen 1 /1 vt/
1. gán tên xấu, đặt biệt danh xấu, đặt tên, mệnh d*nh, lấy tên là; ịn willkommen heißen 1 chao mủng ai; 2. sai khiến, sai bảo, ra lệnh; II vi 1. tên là, gọi là, tự xưng là, tự nhận là; wie heißt er? tên nó là gì?; er heißt Tuế nó tên là Tué; 2. có nghĩa là, nghĩa là; das heißt nghĩa là; was soll das heißen 1? cái này có nghĩa là gì?; III vimp.- es heißt ngưôi ta nói rằng...