Việt
định hướng
tìm hướng
xác đị nh được phương hướng
Đức
orientieren
sich an etw. (Dat.)/nach einer Karte orientieren
định hướng dựa vào một tấm bản đồ
sich in einer Stadt leicht orientieren können
dễ dàng định hướng trong thành phố.
orientieren /(sw. V.; hat)/
định hướng; tìm hướng; xác đị nh được phương hướng;
định hướng dựa vào một tấm bản đồ : sich an etw. (Dat.)/nach einer Karte orientieren dễ dàng định hướng trong thành phố. : sich in einer Stadt leicht orientieren können