TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có hướng

có hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

định hướng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

có hướng

 directed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vectored

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

directed

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

có hướng

vektoriert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Geführte Fehlersuche

Tìm lỗi có hướng dẫn

Geführte Fehlersuche.

Tìm lỗi có hướng dẫn.

Beschreibe die Vorgehensweise bei einer geführten Fehlersuche.

Hãy mô tả tiến trình tìm lỗi có hướng dẫn?

Die Zahnspitzen des Sägeblattes müssen in Stoßrichtung zeigen.

Đỉnh răng của lưỡi cưa phải có hướng theo chiều đẩy cưa.

Der elektrische Strom ist die gerichtete Bewegung von freien Elektronen.

Dòng điện là sự di chuyển có hướng của những electron tự do.

Từ điển toán học Anh-Việt

directed

có hướng, định hướng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vektoriert /adj/DHV_TRỤ/

[EN] vectored

[VI] có hướng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 directed

có hướng