Việt
có hướng
biến đổi theo hướng vectơ
Anh
vectored
Đức
vektoriert
in Vektoren umgesetzt
vektoriert /adj/DHV_TRỤ/
[EN] vectored
[VI] có hướng
in Vektoren umgesetzt /adj/DHV_TRỤ/
[EN] vectored (được)
[VI] (được) biến đổi theo hướng vectơ