Standort festlegen /vi/XD/
[EN] locate
[VI] định vị, xác định vị trí
in Lage bringen /vt/XD/
[EN] locate
[VI] định vị, xác định vị trí
anpeilen /vt/VT_THUỶ/
[EN] locate
[VI] xác định vị trí (tàu, mốc hàng hải)
anordnen /vt/XD/
[EN] locate
[VI] định vị
anordnen /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] locate
[VI] định vị, xác định vị trí
orten /vt/KT_ĐIỆN, VT_THUỶ/
[EN] locate
[VI] định vị (tàu, mốc hàng hải)
einpeilen /vt/XD/
[EN] locate
[VI] định vị, xác định vị trí
abgrenzen /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] locate
[VI] định vị
trassieren /vt/XD/
[EN] locate, route
[VI] định vị, định tuyến