TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

localiser

định vị

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

localiser

localise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

position

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

localiser

verorten

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

localiser

localiser

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Localiser un incendie

Không cho mỏ rộng dám cháy. >

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

localiser

[DE] verorten

[EN] localise, position

[FR] localiser

[VI] định vị

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

localiser

localiser [bkalize] V. tr. [1] 1. Xác định vị trí, định chỗ, định vị. Localiser l’ennemi: Xác dinh vị trí kề thù. Localiser un bruit: Định vị tiếng dộng. 2. Hạn chế lại, không cho mở rộng. Localiser un incendie: Không cho mỏ rộng dám cháy. > V. pron. Le mal s’est localisé à l’épiderme: Đau ở biểu bì.