localiser
localiser [bkalize] V. tr. [1] 1. Xác định vị trí, định chỗ, định vị. Localiser l’ennemi: Xác dinh vị trí kề thù. Localiser un bruit: Định vị tiếng dộng. 2. Hạn chế lại, không cho mở rộng. Localiser un incendie: Không cho mỏ rộng dám cháy. > V. pron. Le mal s’est localisé à l’épiderme: Đau ở biểu bì.