Việt
lắp vào
trang bị
thiết bị
điều chỉnh
định vị
điều hưỏng
quan điểm
quan niệm
đình chirl
đình đốn
đình trệ
ngừng trệ
ngừng
địa điểm triệu tập.
Đức
Einstellung
Einstellung /f =, -en/
1. [sự] lắp (đặt, lồng) vào; 2. (kĩ thuật) [sự] trang bị, thiết bị, điều chỉnh, định vị, điều hưỏng; 3. quan điểm, quan niệm; 4. [sự] đình chirl, đình đốn, đình trệ, ngừng trệ, ngừng; 5. (quân sự) địa điểm triệu tập.