Việt
sự tách riêng
sự co của kim loại
Anh
segregation
isolation
segregate
sự tách riêng, sự co của kim loại
isolation, segregation /điện;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
isolation, segregate /cơ khí & công trình/
segregation /cơ khí & công trình/