Việt
Tách rời
sự khử ghép
sự tách ra
sự phân cách
sự tháo khớp
Anh
decoupling
decoupling/uncoupling/release
isolation
Đức
Entkopplung
Trennung
Pháp
découplage
isolement
Entkopplung /die; -, -en/
sự tách ra; sự phân cách; sự tháo khớp;
Entkopplung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Entkopplung
[EN] decoupling
[FR] découplage
Entkopplung,Trennung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Entkopplung; Trennung
[EN] isolation
[FR] isolement
Entkopplung /f/KT_ĐIỆN, VT&RĐ, DHV_TRỤ, V_THÔNG/
[VI] sự khử ghép (vô tuyến vũ trụ)
[VI] Tách rời