Việt
phi xã hội
phản xã hội.
tách biệt
khó gần
không phù hợp với lợi ích xã hội
Đức
unsozial
AsowscheMeer
AsowscheMeer /das; -n -[e]s/
phi xã hội; tách biệt; khó gần;
unsozial /(Adj.)/
phi xã hội; không phù hợp với lợi ích xã hội;
unsozial /a/
phi xã hội, phản xã hội.