TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miên trừ

miên trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

miên trừ

eximieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausnehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er vertraute allen, einen Einzi gen ausgenommen

ông ta tin tưởng tắt cả, ngoại trừ duỳ nhất mật người.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eximieren /(sw. V.; hat) (Rechtsspr.)/

miên trừ;

ausnehmen /(st. V.; hat)/

không kể; loại trừ; miên trừ (ausschließen, nicht mitzählen);

ông ta tin tưởng tắt cả, ngoại trừ duỳ nhất mật người. : er vertraute allen, einen Einzi gen ausgenommen