Việt
không tính
không kể.
không kể
ngoài ra
Đức
ungerechnet
ungerechnet der zusätz lichen Unkosten
chưa tính chi phi phát sinh.
ungerechnet /(Präp. mit Gen.)/
không tính; không kể; ngoài ra;
ungerechnet der zusätz lichen Unkosten : chưa tính chi phi phát sinh.
ungerechnet /adv/
không tính, không kể.