Việt
không đến
bỏ lỡ
không có mặt
không làm cái gì
không gặp ai
Đức
versäumen
einen wichtigen Termin versäumen
lã một cuộc hẹn quan trọng.
versäumen /(sw. V.; hat)/
không đến; bỏ lỡ; không có mặt; không làm cái gì; không gặp ai (như đã định);
lã một cuộc hẹn quan trọng. : einen wichtigen Termin versäumen