TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị đứt đoạn

bị đứt đoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ngừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị phá huỷ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bị gãy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

bị đứt đoạn

 disrupted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

breached

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

bị đứt đoạn

ausbleiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Reversion: Durch thermischen Einfluss brechen die Vernetzungsteilchen bzw. Kautschukmoleküle.

(C) Quá trình hồi lưu: Do ảnh hưởng của nhiệt, các thành phầ'n kết mạng hoặc các phân tử cao su bị đứt đoạn.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

breached

bị phá huỷ, bị đứt đoạn, bị gãy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbleiben /(st. V.; ist)/

bị đứt đoạn; ngừng (stocken, aussetzen);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disrupted /hóa học & vật liệu/

bị đứt đoạn

 disrupted

bị đứt đoạn