Việt
bị đứt đoạn
ngừng
bị phá huỷ
bị gãy
Anh
disrupted
breached
Đức
ausbleiben
Reversion: Durch thermischen Einfluss brechen die Vernetzungsteilchen bzw. Kautschukmoleküle.
(C) Quá trình hồi lưu: Do ảnh hưởng của nhiệt, các thành phầ'n kết mạng hoặc các phân tử cao su bị đứt đoạn.
bị phá huỷ, bị đứt đoạn, bị gãy
ausbleiben /(st. V.; ist)/
bị đứt đoạn; ngừng (stocken, aussetzen);
disrupted /hóa học & vật liệu/