TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không quay về 0

không quay về 0

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
không quay về

vắng mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không quay về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

không quay về 0

 Non Return to Zero

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

không quay về

wegbleiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wegbleiben /vi (s)/

vắng mặt, không có mặt, không quay về; weg

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Non Return to Zero

không quay về 0

 Non Return to Zero /điện tử & viễn thông/

không quay về 0