Việt
để trôi qua
bỏ lỡ
Đức
vorbeilassen
eine Chance ungenutzt vorbeilassen
để cơ hội trôi qua mà không tận dụng.
vorbeilassen /(st. V.; hat) (ugs.)/
để trôi qua; bỏ lỡ;
để cơ hội trôi qua mà không tận dụng. : eine Chance ungenutzt vorbeilassen