TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausbiegen

uốn thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bẻ thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhường đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

né tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẩn tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh né

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausbiegen

ausbiegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist dem Radfahrer ausgebogen

anh ta tránh người đi xe đạp\ in letzter Zeit biegt er mir immer aus: thời gian sau này hắn luôn tìm cách tránh mặt tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbiegen /(st. V.)/

(hat) uốn thẳng; bẻ thẳng (gerade biegen);

ausbiegen /(st. V.)/

(ist) (landsch ) tránh đường; nhường đường; né tránh; lẩn tránh; tránh mặt; tránh né (auswei chen);

er ist dem Radfahrer ausgebogen : anh ta tránh người đi xe đạp\ in letzter Zeit biegt er mir immer aus: thời gian sau này hắn luôn tìm cách tránh mặt tôi.