TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lui về phía sau

tránh mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lui về phía sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lui về phía sau

Hintergrundhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Anschnitt ist zu diesem Zeitpunkt versiegelt und lässt keine Masse mehr vor oder zurück.

Miệng phun bị niêm kín trong thời điểm này và nguyên liệu không thể tiến tới hay trở lui về phía sau.

Sie werden auch eingesetzt, wenn ein Fadenziehen nicht vermieden werden kann oder wenn mit abgehobener Düse dosiert werden muss.

Loại vòi phun này cũng được bố trí khi độ dính (độ quánh) của nguyên liệu không thể tránh đượchoặc khi vòi phun phải lui về phía sau trong thời gian định lượng nguyên liệu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hintergrundhalten

tránh mặt; lui về phía sau;

: im