Việt
tránh mặt
lui về phía sau
Đức
Hintergrundhalten
Der Anschnitt ist zu diesem Zeitpunkt versiegelt und lässt keine Masse mehr vor oder zurück.
Miệng phun bị niêm kín trong thời điểm này và nguyên liệu không thể tiến tới hay trở lui về phía sau.
Sie werden auch eingesetzt, wenn ein Fadenziehen nicht vermieden werden kann oder wenn mit abgehobener Düse dosiert werden muss.
Loại vòi phun này cũng được bố trí khi độ dính (độ quánh) của nguyên liệu không thể tránh đượchoặc khi vòi phun phải lui về phía sau trong thời gian định lượng nguyên liệu.
im
tránh mặt; lui về phía sau;
: im