stehlen /trộm cái gì của ai. 2. (nghĩa bóng) làm mất, lấy mất; jmdm. die Zeit stehlen/
lẻn đi;
lẩn đi;
(nghĩa bóng) một nụ cười thoáng hiện trên mặt nàng. steh.ler, der : ein Lächeln Stahl sich auf ihr Gesicht tên trộm, kẻ ăn cắp, kẻ trộm. : -s, - (selten)
Platte /(Kochk.)/
lẻn đi;
lẩn đi;
chuồn êm;
wegmachen /(sw. V.)/
lẻn đi;
trôn đi;
lẩn đi;
cô ấy đã trốn khỏi nhà. : sie hat sich von zu Hause weggemacht