TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lẩn đi

lẻn đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẩn đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuồn êm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trôn đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lẩn đi

stehlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Platte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Lächeln Stahl sich auf ihr Gesicht

(nghĩa bóng) một nụ cười thoáng hiện trên mặt nàng. steh.ler, der

-s, - (selten)

tên trộm, kẻ ăn cắp, kẻ trộm.

sie hat sich von zu Hause weggemacht

cô ấy đã trốn khỏi nhà.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stehlen /trộm cái gì của ai. 2. (nghĩa bóng) làm mất, lấy mất; jmdm. die Zeit stehlen/

lẻn đi; lẩn đi;

(nghĩa bóng) một nụ cười thoáng hiện trên mặt nàng. steh.ler, der : ein Lächeln Stahl sich auf ihr Gesicht tên trộm, kẻ ăn cắp, kẻ trộm. : -s, - (selten)

Platte /(Kochk.)/

lẻn đi; lẩn đi; chuồn êm;

wegmachen /(sw. V.)/

lẻn đi; trôn đi; lẩn đi;

cô ấy đã trốn khỏi nhà. : sie hat sich von zu Hause weggemacht