TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auswi

bóc vỏ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở giấy gói ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo lớp bao bì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lau tróc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chùi tróc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lau sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xóa sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bôi bằng khăn lau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuồn mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy trốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ trôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tẩu thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẻn đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

auswi

auswi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Bonbon auswickeln

bóc vỏ một viên kẹo.

den Staub aus dem Regal auswischen

chùi sạch bụi trên giá sách.

sich (Dat.) die Augen auswischen

lau sạch đôi mắt mình.

die Jungen sind uns aus gewischt

bọn trẻ đã thoát khỏi tay chúng ta.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auswi /ekeln (sw. V.; hat)/

bóc vỏ ra; mở giấy gói ra; tháo lớp bao bì;

ein Bonbon auswickeln : bóc vỏ một viên kẹo.

auswi /sehen (sw. V.)/

(hat) lau tróc; chùi tróc ra; lau sạch [aus + Dat : khỏi ];

den Staub aus dem Regal auswischen : chùi sạch bụi trên giá sách.

auswi /sehen (sw. V.)/

(hat) lau sạch;

sich (Dat.) die Augen auswischen : lau sạch đôi mắt mình.

auswi /sehen (sw. V.)/

(hat) xóa sạch; bôi bằng khăn lau;

auswi /sehen (sw. V.)/

(ist) (landsch ) chuồn mất; chạy trốn; bỏ trôn; tẩu thoát; lẻn đi (entwischen);

die Jungen sind uns aus gewischt : bọn trẻ đã thoát khỏi tay chúng ta.