Việt
lẻn đi
chuồn đi
nhẹ nhàng đi khỏi
Đức
wegschleichen
davonschleichen
davonhuschen
wegschleichen /(st. V.)/
(ist) lẻn đi; chuồn đi (davonschleichen);
davonschleichen /(st. V.)/
lẻn đi; chuồn đi (sich davonstehlen);
davonhuschen /(sw. V.; ist)/
lẻn đi; nhẹ nhàng đi khỏi; chuồn đi;