TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xuống ngựa

xuống ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leo xuống khỏi con vật đang cưỡi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xuống ngựa

absichtsvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

es war nicht möglich, das Pferd zu wenden oder aus dem Sattel zu steigen, und er saß da wie eingesperrt.

Quay ngựa cũng không được, xuống ngựa cũng không xong, chàng đành ngồi đó như trời trồng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absichtsvoll /(Adj.)/

(ist) xuống ngựa; leo xuống khỏi con vật (ngựa, bò v v ) đang cưỡi;