Việt
xuống ngựa
leo xuống khỏi con vật đang cưỡi
Đức
absichtsvoll
es war nicht möglich, das Pferd zu wenden oder aus dem Sattel zu steigen, und er saß da wie eingesperrt.
Quay ngựa cũng không được, xuống ngựa cũng không xong, chàng đành ngồi đó như trời trồng.
absichtsvoll /(Adj.)/
(ist) xuống ngựa; leo xuống khỏi con vật (ngựa, bò v v ) đang cưỡi;