Việt
đúng vũng
vũng chắc
chắc chắn.
đứng vững
vững chắc
chắc chắn
cố định
bền
Anh
sturdy
firm
rigid
stable
Đức
standfest
feststehend
Pháp
fixe
nicht mehr ganz stand fest sein
say chếnh choáng, không còn đứng vững nữa.
feststehend,standfest /TECH/
[DE] feststehend; standfest
[EN] firm; rigid; stable
[FR] fixe; stable
standfest /(Adj.)/
đứng vững; vững chắc; chắc chắn; cố định;
nicht mehr ganz stand fest sein : say chếnh choáng, không còn đứng vững nữa.
(Technik) bền;
standfest /a/
đúng vũng, vũng chắc, chắc chắn.