TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 assert

lệnh assert

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giữ vững

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xác nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 assert

 assert

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conservation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 affirm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 authenticate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bear out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 confirm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assert /toán & tin/

lệnh assert

Thường được dùng như là một lệnh trong ngôn ngữ lập trình như C, C++ để test.

 assert /toán & tin/

giữ vững

 assert, conservation

bảo vệ

 affirm, assert, authenticate, bear out, confirm

xác nhận