TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

allege

để yêu cầu sth.

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

allege

allege

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

assert

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

claim

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

maintain

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

argue sth.

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

allege

behaupten

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

etw.

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

allege

pour réclamer qc.

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

assert,claim,allege,maintain,argue sth.

[DE] behaupten, etw.

[EN] assert, claim, allege, maintain, argue sth.

[FR] pour réclamer qc.

[VI] để yêu cầu sth.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

allege

To assert to be true, especially in a formal manner, as in court.