abtau /sehen (sw. V; hat)/
(Schach) thí quân;
ăn qua ăn lại;
abtau /sehen (sw. V; hat)/
trao đổi được;
đổi chác được;
diese Marken habe ich ihm abgetauscht : tao đã đổi được những con tem này với nó.
abtau /sehen (sw. V; hat)/
(Schweiz ) trao đểi;
đổi chác (tauschen);
den Platz mit jmdm. abtauschen : đổi chỗ với ai.