Việt
trao đổi được
đổi chác được
Đức
abtau
diese Marken habe ich ihm abgetauscht
tao đã đổi được những con tem này với nó.
abtau /sehen (sw. V; hat)/
trao đổi được; đổi chác được;
tao đã đổi được những con tem này với nó. : diese Marken habe ich ihm abgetauscht