Việt
cân nhắc
tính toán
đắn đo
suy tính
thảo luận
bàn cãi
bàn bạc
tranh luận
sự cân nhắc
sự tính toán
sự đắn đo suy nghĩ
Đức
Erwägung
Erwägung /die; -, -en/
sự cân nhắc; sự tính toán; sự đắn đo suy nghĩ;
Erwägung /f =, -en/
khả năng, sự] cân nhắc, tính toán, đắn đo, suy tính, thảo luận, bàn cãi, bàn bạc, tranh luận; in - ziehen chú ý đến, tính đến, kể đến; in Erwägung (G)... chú ý, lưu ý.