Việt
làm thông hơi
làm thông gió
làm thoáng khí
thảo luận
bàn luận
thông gió
làm thoáng gió
bàn bạc
tranh luận
bàn cãi.
bàn bạc một cách cặn kẽ
Anh
ventilate
Đức
ventilieren
ventilieren /(sw. V.; hat)/
(seltener) làm thông hơi; làm thông gió; làm thoáng khí;
(bildungsspr ) thảo luận; bàn luận; bàn bạc một cách cặn kẽ;
ventilieren /vt/
1. làm thông hơi, làm thông gió, làm thoáng khí, làm thoáng gió; 2. thảo luận, bàn luận, bàn bạc, tranh luận, bàn cãi.
ventilieren /vt/XD, KT_LẠNH, NH_ĐỘNG/
[EN] ventilate
[VI] thông gió