TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

re

số Reynolds

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reni

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Re

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bán kính electron

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bán kính điện tử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rhénium .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tôn giáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tín ngưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát biểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuyết trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuyết minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn thuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do nói nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói chuyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn bạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trao đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do phản xạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do phản ứng trở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản chiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản xạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại đá đỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ nểi loạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tham gia vào một cuộc nổi dậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chống đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

re

Re

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reynolds number

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reynolds parameter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

re

Re

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Damkoehlerzahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Re-Wert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Re-Zahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reynoldische Zahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reynolds-Zahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

re

nombre de Reynolds

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: E360 : Maschinenbaustahl mit Re = 360 N/mm2

:: E360: thép cơ khí với Re = 360 N/mm2

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

ReynoldsZahl Re

Chuẩn số Reynold Re

RE: fruchtschädigend (entwicklungsschädigend)

RE: gây quái thai (gây hại cho quá trình phát triển phôi)

(Bestimmung von Re siehe unten!)

(Xác định Re xem bên dưới!)

Bestimmung von Re aus der Archimedes-Zahl Ar:

Xác định Re từ chuẩn số Archimede Ar:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stundenlang reden

nói hàng giờ liền

kein Wort reden

không nói một lời nào

er redete nur Unsinn

nó nói toàn chuyện nhảm nhí

lass die Leute reden

hãy để mặc thiên hạ nói gì thì nói

(Spr.) Reden ist Silber, Schweigen ist Gold

nói là bạc, im lặng là vàng', gut reden haben: nói thì dễ lắm.

vor Studenten reden

thuyết trình trước các sinh viên.

sich heiser reden

nói nhiều đến khản tiếng.

mit jmdmJüber jmdn. reden

nói chuyện với ai/vế ai

miteinander reden

nói chuyện với nhaw, mit ihm kann man ja nicht reden: không thể nói chuyện được với hắn (hắn là người ương ngạnh)

so lasse ich nicht mit mir reden!

tôi không cho phép ai nói với tôi bằng giọng điệu đói

über das Wetter reden

nói chuyện về thời tiết

über diesen Vorschlag lässt sich reden

đề nghị này rất đáng quan tâm

reden wir nicht mehr darüber!

chúng ta đừng nói về chuyện ấy nữa!

von jmdm., einer Sache reden

nói chuyện về ai hay điều gì

mit sich (Dativ)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Damkoehlerzahl,Re,Re-Wert,Re-Zahl,Reynoldische Zahl,Reynolds-Zahl /SCIENCE,TECH/

[DE] Damkoehlerzahl; Re; Re-Wert; Re-Zahl; Reynoldische Zahl; Reynolds-Zahl

[EN] Re; Reynolds number; Reynolds parameter

[FR] nombre de Reynolds

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

re /Ji.gi.ons.los (Adj.)/

không tôn giáo; vô thần; không tín ngưỡng;

re /.den (sw. V.; hat)/

nói;

stundenlang reden : nói hàng giờ liền kein Wort reden : không nói một lời nào er redete nur Unsinn : nó nói toàn chuyện nhảm nhí lass die Leute reden : hãy để mặc thiên hạ nói gì thì nói (Spr.) Reden ist Silber, Schweigen ist Gold : nói là bạc, im lặng là vàng' , gut reden haben: nói thì dễ lắm.

re /.den (sw. V.; hat)/

phát biểu; thuyết trình; thuyết minh; diễn thuyết;

vor Studenten reden : thuyết trình trước các sinh viên.

re /.den (sw. V.; hat)/

do nói nhiều (dẫn đến tình trạng );

sich heiser reden : nói nhiều đến khản tiếng.

re /.den (sw. V.; hat)/

nói chuyện; bàn luận; bàn bạc; trao đổi (sich unter halten);

mit jmdmJüber jmdn. reden : nói chuyện với ai/vế ai miteinander reden : nói chuyện với nhaw, mit ihm kann man ja nicht reden: không thể nói chuyện được với hắn (hắn là người ương ngạnh) so lasse ich nicht mit mir reden! : tôi không cho phép ai nói với tôi bằng giọng điệu đói über das Wetter reden : nói chuyện về thời tiết über diesen Vorschlag lässt sich reden : đề nghị này rất đáng quan tâm reden wir nicht mehr darüber! : chúng ta đừng nói về chuyện ấy nữa! von jmdm., einer Sache reden : nói chuyện về ai hay điều gì mit sich (Dativ) :

re /.flek.to .risch (Adj.)/

do phản xạ; do phản ứng trở lại;

re /.flek.to .risch (Adj.)/

phản chiếu; phản xạ;

Re /al.gar, der; -s, -e/

loại đá đỏ (Rauschrot);

Re /bell [re’bel], der; -en, -en/

kẻ nểi loạn; người tham gia vào một cuộc nổi dậy (Aufständischer);

Re /bell [re’bel], der; -en, -en/

(bildungsspr ) người chống đối;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Re

Rhénium (hóa).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Re /v_tắt (Reynoldszahl)/TH_LỰC, VTHK, NLPH_THẠCH, V_LÝ, VLC_LỎNG/

[EN] Re (Reynolds number)

[VI] số Reynolds

Re /nt (Rhenium)/HOÁ/

[EN] Re (rhenium)

[VI] reni, Re

re /v_tắt (Elektronenradius)/CNH_NHÂN/

[EN] re (electron radius)

[VI] bán kính electron, bán kính điện tử