Việt
diễn thuyết
phát biểu
thuyết trình
thuyết minh
Anh
speechify
Đức
re
vor Studenten reden
thuyết trình trước các sinh viên.
re /.den (sw. V.; hat)/
phát biểu; thuyết trình; thuyết minh; diễn thuyết;
thuyết trình trước các sinh viên. : vor Studenten reden
- đgt. (H. thuyết: nói) Trình bày bằng lời, có mạch lạc, một vấn đề trước công chúng: Phải tùy hoàn cảnh mà tổ chức giúp đỡ nhân dân thực sự, không phải chỉ dân vận bằng diễn thuyết (HCM).
speechify /toán & tin/