TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bán kính điện tử

bán kính điện tử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bán kính electron

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bán kính điện tử

electron radius

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

re

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 electron radius

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bán kính điện tử

Elektronenradius

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

re

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electron radius

bán kính điện tử

 electron radius

bán kính điện tử

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Elektronenradius /m (re)/CNH_NHÂN/

[EN] electron radius

[VI] bán kính điện tử (re)

re /v_tắt (Elektronenradius)/CNH_NHÂN/

[EN] re (electron radius)

[VI] bán kính electron, bán kính điện tử