Việt
bán kính điện tử
bán kính electron
Anh
electron radius
Đức
Elektronenradius
Pháp
rayon de l'électron
Elektronenradius /m (re)/CNH_NHÂN/
[EN] electron radius
[VI] bán kính điện tử (re)
electron radius /SCIENCE/
[DE] Elektronenradius
[FR] rayon de l' électron