TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không tôn giáo

không tôn giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô thần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tín ngưông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tín ngưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không tôn giáo

religionslos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konfessionslos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

re

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

re /Ji.gi.ons.los (Adj.)/

không tôn giáo; vô thần; không tín ngưỡng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

religionslos /a/

không tôn giáo, vô thần.

konfessionslos /a/

không tôn giáo, không tín ngưông.