Việt
Số Reynolds
Anh
Reynolds number
Re
Đức
Reynolds-Zahl
Reynoldszahl
số Reynolds
Reynoldszahl /f (Re)/TH_LỰC, VTHK, (khí động lực học) NLPH_THẠCH, V_LÝ, VLC_LỎNG/
[EN] Reynolds number (Re)
[VI] số Reynolds
Re /v_tắt (Reynoldszahl)/TH_LỰC, VTHK, NLPH_THẠCH, V_LÝ, VLC_LỎNG/
[EN] Re (Reynolds number)
[VI] Số Reynolds
[EN] Reynolds number