TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bàn

bàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đĩa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trạm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

báng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

con trượt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trụ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rãnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hộp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nồi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tấm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống lót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống lót chèn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỏ che

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mt. bảng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bảng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biểu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bàn điều khiển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bàn ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thức ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

món ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trò chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trò vui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ván bài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ván

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mánh khóe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lói chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn xuắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi kịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ein - Karten cỗ bài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ bài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khe hỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ hđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường rãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái bàn

cái bàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bảng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biểu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bản kê

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bàn máy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

băng lăn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chân

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần thấp nhất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái bệ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái đế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đơn vị chiều dài

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ft

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
bàn cái

bàn cái

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
bàn thờ tạm

Bàn thờ tạm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
mặt bàn thờ

Mặt bàn thờ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
bàn cô

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xích đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sân khấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi xki

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh gỗ trượt tuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ván trượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bàn luận

thảo luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn bạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn cãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảo luận kỹ càng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn bạc cẩn thận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội đàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói chuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao đổi ý kién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiên cúu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xét đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phán đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phán định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh giá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1. bàn

1. bàn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng bản

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng bàn ~ reef ám tiêu san hô azimuth ~ bảng phương vị barometer ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

barometric ~ bảng khí áp calculating ~ bảng tính chronological ~ bảng niên đại comparative ~ bảng so sánh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bảng đối chiếu correction ~ bảng hiệu chỉnh correlation ~ bảng tương quan current ~ bảng dự báo dòng nước curvilinear ~ bảng đường cong discharge ~ biểu lưu lượng drawing ~ bàn vẽ engraving ~ bản khắc frame ~ bàn khung tách xỉ quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bàn nghiêng tách rửa quặng free-water ~ lớp nước tự do

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp nước hở gauge ~ bảng tiêu chuẩn đánh giá glacier ~ bàn băng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

băng mặt bàn gravity ~ bảng trọng lực gravity reduction ~ bảng hiệu chỉnh trọng lực ground ~ bảng độ cao của mặt đất ground water ~ mặt nước ngầm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gương nước treo permanent water ~ mực nước thường xuyên phreatic water ~ lớp nước ngầm picking ~ bàn chọn plane ~ bàn đạc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản vẽ psychrometric ~ bảng tra độ ẩm ratio ~ 1. bảng tỷ số

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bảng hệ số

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

2. bảng tính chuyển đơn vị đo rotary docking ~ bàn quay lấy mẫu surface water ~ lớp nước trên mặt surveyor's ~ bàn đạc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản vẽ tacheometric ~ bảng đo takeomet testing ~ bảng kiểm tra tide ~ bảng thủy triều tracing ~ bàn vẽ water ~ mực nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gương nước wind-barometer ~ bản biến đổi gió- khí áp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

bàn

table

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

desk

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

platen

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pan

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jig plate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

plate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

insert liner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

liner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 bench

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 desk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

boad

 
Từ điển toán học Anh-Việt
cái bàn

table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

feet

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
bàn thờ tạm

altar of repose

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
mặt bàn thờ

mensa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. bàn

table

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

bàn cái

diskutieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

debattieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

besprechen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erörtern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beraten über A

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
bàn

Werkstückträger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Platte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schale

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spiel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái bàn

Tisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bàn cô

Brett

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bàn luận

durchberaten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchsprechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beurteilen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Weg des Schlittens

Hành trình của bàn mang (bàn máy)

Weg des Schlitten

Quãng đường của bàn mang (bàn máy)

s = Weg des Schlittens

s = Quãng đường của bàn mang (bàn máy

Rütteltisch

Bàn rung

Messtisch

Bàn đo

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den lisch setzen

ngồi vào bàn ăn;

ein lisch zum Ausziehen

bàn gấp; 2. bàn ăn;

den lisch decken

dọn cơm;

den lisch áb- decken

dọn mâm, cất mâm;

bei lisch

trong lúc ăn; 3. đồ ăn, thức ăn, món ăn; ♦

der grüne lisch

bàn phủ nỉ xanh;

etw. uom grünen lisch aus entscheiden

giải quyết cái gì một cách giấy tò;

die Béine [Füße] unter fremden lisch stecken

sóng nhò, sống bám;

ein leichtes Spiel mit j-m háben

dễ thắng ai;

gewonnenes Spiel haben

thắng ai;

sames Spiel mit fm machen

cùng hành động chung; ein ~

j-m das Spiel verderben

làm hỏng công việc cảu ai;

etw. aufs Spiel setzen

đánh liều, mạo hiểm, liều;

gesägte Brett

er bân gỗ mỏng, ván mỏng; 2. [cái] mâm, khay;

j -m einen Stein im Brett haben được

ai coi trọng (qúi trọng, hậu đãi);

er hat ein Brett vor dem Kopf

nó là cây thịt (đồ mặt nạc, kẻ ngu si đần độn);

das Brett bóhren, wo es am dünnsten

ist đi theo con đưỏng ít trỏ ngại nhất; harte ~ er

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit etw. reinen Tisch machen (ugs.)

làm sáng tỏ vấn đề, giải quyết gút mắc trong quan hệ

am runden Tisch

trong vòng bạn bè

am grünen Tisch/vom grünen Tisch aus

hoàn toàn theo lý thuyết, quan liêu, không gắn với thực tế

jmdn. an einen Tisch ringen

kết nối cho hai phe ngồi vào bàn thương lượng

sich mit jmdm. an einen Tisch setzen

ngồi vào bàn để thương lượng hay bàn bạc với ai

etw. auf den Tisch des Hauses legen

chính thức đưa ra, chính thức đệ trình

unter đen

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

table

1. bàn; mặt bàn 2. bảng 3. cao nguyên ~ of altitudes b ả ng độ cao ~ of conversion bảng chuyển đơn vị (đo) ~ of conventional signs bảng [ ký hiệu, dấu hiệu quy ước] ~ of errors b ảng sai s ố ~ of exposure bảng lộ quang ~ of increase of coordinates bảng gia số toạ độ ~ of meridional parts bảng tra đoạn cung kinh tuyến ~ of refraction bảng khúc x ạ ~ of symbols bảng ký hiệu ~ of trigonometric(al) points bảng điểm tam giác ~ table cao nguyên ~ like x ếp thành bảng, dạng bản, dạng bàn ~ reef ám tiêu san hô azimuth ~ bảng (tra) phương vị barometer ~ , barometric ~ bảng (tra) khí áp calculating ~ bảng tính chronological ~ bảng niên đại comparative ~ bảng so sánh, bảng đối chiếu correction ~ bảng hiệu chỉnh correlation ~ bảng tương quan current ~ bảng dự báo dòng nước curvilinear ~ bảng đường cong discharge ~ biểu lưu lượng drawing ~ bàn vẽ engraving ~ bản khắc (bản đồ) frame ~ bàn khung tách xỉ quặng, bàn nghiêng tách rửa quặng free-water ~ lớp nước tự do , lớp nước hở gauge ~ bảng tiêu chuẩn đánh giá glacier ~ bàn băng, băng mặt bàn gravity ~ bảng (tra) trọng lực gravity reduction ~ bảng hiệu chỉnh trọng lực ground ~ bảng (tra) độ cao của mặt đất ground water ~ mặt nước ngầm, gương nước ngầm ink-up ~ bảng tô màu interrupted water ~ gương nước gián đoạn layout ~ trđ. bàn khắc light ~ bàn vẽ có chiếu sáng logarithm(ic) ~ bảng logarit master parallax ~ bảng thị sai chính meteorological ~ bảng khí tượng meters-feet conversion ~ bảng chuyển (đơn vị) mét sang fút natural water ~ mực nước (ngầm) tự nhiên parallax ~ bảng thị sai perched water ~ tầng nước treo; gương nước treo permanent water ~ mực nước thường xuyên phreatic water ~ lớp nước ngầm picking ~ bàn chọn (đá) plane ~ bàn đạc, bản vẽ psychrometric ~ bảng tra độ ẩm ratio ~ 1. bảng tỷ số, bảng hệ số; 2. bảng tính chuyển đơn vị đo rotary docking ~ bàn quay lấy mẫu (than) surface water ~ lớp nước trên mặt surveyor' s ~ bàn đạc, bản vẽ tacheometric(al) ~ bảng đo takeomet testing ~ bảng kiểm tra tide ~ bảng (dự tính ) thủy triều tracing ~ bàn vẽ water ~ mực nước (ngầm), gương nước (ngầm) wind-barometer ~ bản biến đổi gió- khí áp

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lisch /m -es, -e/

1. [cái] bàn; sich an den lisch setzen ngồi vào bàn ăn; am - sitzen ngồi ăn; ein lisch zum Ausziehen bàn gấp; 2. bàn ăn; den lisch decken dọn cơm; den lisch áb- decken dọn mâm, cất mâm; sich zu - setzen ngồi ăn; bei lisch trong lúc ăn; 3. đồ ăn, thức ăn, món ăn; ♦ der grüne lisch bàn phủ nỉ xanh; etw. uom grünen lisch aus entscheiden giải quyết cái gì một cách giấy tò; die Béine [Füße] unter fremden lisch stecken sóng nhò, sống bám; réinen - mit etw. (D) machen làm xong, kết thúc.

Spiel /n -(e)s,/

1. trò chơi, trò vui, môn chơi; sein Spiel mitj-m haben Ịtreiben]nhạo báng, ché giễu, chế nhạo; 2. (bài) ván bài; 3. (thể thao) bàn, ván; 4. mánh khóe, thủ đoạn, lói chơi, kiểu chơi, cách chơi; 5. (sânkhấu) [sự] diễn xuắt, biểu diễn (của diễn viên), hồi kịch; 6.: ein - Karten cỗ bài, bộ bài; 7. (kĩ thuật) khe hỏ, độ hđ, đường rãnh; hành trình tự do; 8. đuôi (chim trĩ); ♦ ein leichtes Spiel mit j-m háben dễ thắng ai; gewonnenes Spiel haben thắng ai; geméin- sames Spiel mit fm machen cùng hành động chung; ein Spiel mit dem Feuer treiben chơi vói lửa; đùa vói lửa; j-m das Spiel verderben làm hỏng công việc cảu ai; etw. aufs Spiel setzen đánh liều, mạo hiểm, liều;

Brett /n -(e)s, -/

1. bảng; gesägte Brett er bân gỗ mỏng, ván mỏng; 2. [cái] mâm, khay; 3.[cái] ngăn, giá, ngăn tủ, kệ, xích đông; 4.bàn cô; 5. sân khấu; die Welt bedeuten nhà hát, cái bục nhà hát, thế gói sân khấu; 6. đôi xki, thanh gỗ trượt tuyết, ván trượt; 7. bàn (chơi bi -a); fbei j -m einen Stein im Brett haben được ai coi trọng (qúi trọng, hậu đãi); er hat ein Brett vor dem Kopf nó là cây thịt (đồ mặt nạc, kẻ ngu si đần độn); da ist die Welt mit - ern công việc đâm vào ngõ cụt; không lôi thoát; das Brett bóhren, wo es am dünnsten ist đi theo con đưỏng ít trỏ ngại nhất; harte Brett er bohren khắc phục những khó khăn lỏn nhất.

durchberaten /vt/

thảo luận, bàn luận, bàn bạc, tranh luận, bàn cãi, bàn.

durchsprechen /vt/

bàn luận, thảo luận kỹ càng, bàn bạc cẩn thận, hội đàm, nói chuyên, trao đổi ý kién, nói, bàn, phân tích, xem xét, nghiên cúu.

beurteilen /vt/

thảo luận, bàn luận, bàn bạc, tranh luận, bàn cãi, bàn, xét đoán, suy xét, phán đoán, phán định, nhận định, nhận xét, suy xét, xét, đánh giá.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

desk

bàn, bàn điều khiển

table

cái bàn, bảng, biểu, bản kê, bàn máy, băng lăn

feet

chân, phần thấp nhất, cái bệ, cái đế, cái bàn, đơn vị chiều dài, ft (1 feet = 3, 2808 m)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

table

Bàn, bản, bảng, biểu

altar of repose

Bàn thờ tạm (giữ Mình Thánh Chúa các ngày thứ 5 và 6 Tuần Thánh), bàn

mensa

Mặt bàn thờ, bàn

Từ điển toán học Anh-Việt

boad

mt. bảng, bàn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tisch /[tự], der; -[e]s, -e/

cái bàn;

làm sáng tỏ vấn đề, giải quyết gút mắc trong quan hệ : mit etw. reinen Tisch machen (ugs.) trong vòng bạn bè : am runden Tisch hoàn toàn theo lý thuyết, quan liêu, không gắn với thực tế : am grünen Tisch/vom grünen Tisch aus kết nối cho hai phe ngồi vào bàn thương lượng : jmdn. an einen Tisch ringen ngồi vào bàn để thương lượng hay bàn bạc với ai : sich mit jmdm. an einen Tisch setzen chính thức đưa ra, chính thức đệ trình : etw. auf den Tisch des Hauses legen : unter đen

Từ điển tiếng việt

bàn

- 1 d. Đồ dùng thường bằng gỗ có mặt phẳng và chân đứng, để bày đồ đạc, thức ăn, để làm việc, v.v. Bàn viết. Bàn ăn. Khăn bàn.< br> - 2 d. 1 Lần tính được, thua trong trận đấu bóng. Ghi một bàn thắng. Thua hai bàn. Làm bàn (tạo ra bàn thắng). 2 (cũ, hoặc ph.). Ván (cờ). Chơi hai bàn.< br> - 3 đg. Trao đổi ý kiến về việc gì hoặc vấn đề gì. Bàn công tác. Bàn về cách làm. Bàn mãi mà vẫn chưa nhất trí.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bench

bàn

desk

bàn (điều khiển)

table

bàn (máy)

 shank

bàn (răng cày)

 desk /điện lạnh/

bàn (điều khiển)

 table /cơ khí & công trình/

bàn (máy)

 shank /cơ khí & công trình/

bàn (răng cày)

 table

cái bàn

table

cái bàn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Werkstückträger /m/CNSX/

[EN] platen

[VI] bàn (dây chuyền tự động)

Tisch /m/CT_MÁY/

[EN] platen, table

[VI] bàn

Platte /f/CT_MÁY/

[EN] plate, platen

[VI] bàn, tấm

Schale /f/CT_MÁY/

[EN] insert liner, liner, pan, shell

[VI] ống lót, ống lót chèn; đĩa, bàn (cân); vỏ che; tường, vách (nồi hơi)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bàn cái

diskutieren vt, vi, debattieren vi, besprechen vt, erörtern vt, beraten vt über A; sụ bàn cái Besprechung f, Erörterung f, Diskurs m, Diskussion f; còn bàn cái streitig (a)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

jig plate

bàn

desk

trạm; bàn

table

báng, bàn (máy)

platen

bàn (máy bào giường); con trượt (máy dập thủy lực); trụ (máy đo)

pan

đĩa, bàn (cán); rãnh, máng; hộp (chi tiết nhỏ); nồi (lò)