TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng bản

1. bàn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng bản

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng bàn ~ reef ám tiêu san hô azimuth ~ bảng phương vị barometer ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

barometric ~ bảng khí áp calculating ~ bảng tính chronological ~ bảng niên đại comparative ~ bảng so sánh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bảng đối chiếu correction ~ bảng hiệu chỉnh correlation ~ bảng tương quan current ~ bảng dự báo dòng nước curvilinear ~ bảng đường cong discharge ~ biểu lưu lượng drawing ~ bàn vẽ engraving ~ bản khắc frame ~ bàn khung tách xỉ quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bàn nghiêng tách rửa quặng free-water ~ lớp nước tự do

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp nước hở gauge ~ bảng tiêu chuẩn đánh giá glacier ~ bàn băng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

băng mặt bàn gravity ~ bảng trọng lực gravity reduction ~ bảng hiệu chỉnh trọng lực ground ~ bảng độ cao của mặt đất ground water ~ mặt nước ngầm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gương nước treo permanent water ~ mực nước thường xuyên phreatic water ~ lớp nước ngầm picking ~ bàn chọn plane ~ bàn đạc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản vẽ psychrometric ~ bảng tra độ ẩm ratio ~ 1. bảng tỷ số

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bảng hệ số

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

2. bảng tính chuyển đơn vị đo rotary docking ~ bàn quay lấy mẫu surface water ~ lớp nước trên mặt surveyor's ~ bàn đạc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản vẽ tacheometric ~ bảng đo takeomet testing ~ bảng kiểm tra tide ~ bảng thủy triều tracing ~ bàn vẽ water ~ mực nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gương nước wind-barometer ~ bản biến đổi gió- khí áp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
dạng bàn

xếp thành bảng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng bàn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng bản

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

dạng bản

table

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
dạng bàn

tabular

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

table

1. bàn; mặt bàn 2. bảng 3. cao nguyên ~ of altitudes b ả ng độ cao ~ of conversion bảng chuyển đơn vị (đo) ~ of conventional signs bảng [ ký hiệu, dấu hiệu quy ước] ~ of errors b ảng sai s ố ~ of exposure bảng lộ quang ~ of increase of coordinates bảng gia số toạ độ ~ of meridional parts bảng tra đoạn cung kinh tuyến ~ of refraction bảng khúc x ạ ~ of symbols bảng ký hiệu ~ of trigonometric(al) points bảng điểm tam giác ~ table cao nguyên ~ like x ếp thành bảng, dạng bản, dạng bàn ~ reef ám tiêu san hô azimuth ~ bảng (tra) phương vị barometer ~ , barometric ~ bảng (tra) khí áp calculating ~ bảng tính chronological ~ bảng niên đại comparative ~ bảng so sánh, bảng đối chiếu correction ~ bảng hiệu chỉnh correlation ~ bảng tương quan current ~ bảng dự báo dòng nước curvilinear ~ bảng đường cong discharge ~ biểu lưu lượng drawing ~ bàn vẽ engraving ~ bản khắc (bản đồ) frame ~ bàn khung tách xỉ quặng, bàn nghiêng tách rửa quặng free-water ~ lớp nước tự do , lớp nước hở gauge ~ bảng tiêu chuẩn đánh giá glacier ~ bàn băng, băng mặt bàn gravity ~ bảng (tra) trọng lực gravity reduction ~ bảng hiệu chỉnh trọng lực ground ~ bảng (tra) độ cao của mặt đất ground water ~ mặt nước ngầm, gương nước ngầm ink-up ~ bảng tô màu interrupted water ~ gương nước gián đoạn layout ~ trđ. bàn khắc light ~ bàn vẽ có chiếu sáng logarithm(ic) ~ bảng logarit master parallax ~ bảng thị sai chính meteorological ~ bảng khí tượng meters-feet conversion ~ bảng chuyển (đơn vị) mét sang fút natural water ~ mực nước (ngầm) tự nhiên parallax ~ bảng thị sai perched water ~ tầng nước treo; gương nước treo permanent water ~ mực nước thường xuyên phreatic water ~ lớp nước ngầm picking ~ bàn chọn (đá) plane ~ bàn đạc, bản vẽ psychrometric ~ bảng tra độ ẩm ratio ~ 1. bảng tỷ số, bảng hệ số; 2. bảng tính chuyển đơn vị đo rotary docking ~ bàn quay lấy mẫu (than) surface water ~ lớp nước trên mặt surveyor' s ~ bàn đạc, bản vẽ tacheometric(al) ~ bảng đo takeomet testing ~ bảng kiểm tra tide ~ bảng (dự tính ) thủy triều tracing ~ bàn vẽ water ~ mực nước (ngầm), gương nước (ngầm) wind-barometer ~ bản biến đổi gió- khí áp

tabular

xếp thành bảng; dạng bàn, dạng bản