TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xếp thành bảng

xếp thành bảng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng bàn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng bản

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

xếp thành bảng

 tabular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tabulate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tabular

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tabular

xếp thành bảng; dạng bàn, dạng bản

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tabular, tabulate /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

xếp thành bảng