table
1. bàn; mặt bàn 2. bảng 3. cao nguyên ~ of altitudes b ả ng độ cao ~ of conversion bảng chuyển đơn vị (đo) ~ of conventional signs bảng [ ký hiệu, dấu hiệu quy ước] ~ of errors b ảng sai s ố ~ of exposure bảng lộ quang ~ of increase of coordinates bảng gia số toạ độ ~ of meridional parts bảng tra đoạn cung kinh tuyến ~ of refraction bảng khúc x ạ ~ of symbols bảng ký hiệu ~ of trigonometric(al) points bảng điểm tam giác ~ table cao nguyên ~ like x ếp thành bảng, dạng bản, dạng bàn ~ reef ám tiêu san hô azimuth ~ bảng (tra) phương vị barometer ~ , barometric ~ bảng (tra) khí áp calculating ~ bảng tính chronological ~ bảng niên đại comparative ~ bảng so sánh, bảng đối chiếu correction ~ bảng hiệu chỉnh correlation ~ bảng tương quan current ~ bảng dự báo dòng nước curvilinear ~ bảng đường cong discharge ~ biểu lưu lượng drawing ~ bàn vẽ engraving ~ bản khắc (bản đồ) frame ~ bàn khung tách xỉ quặng, bàn nghiêng tách rửa quặng free-water ~ lớp nước tự do , lớp nước hở gauge ~ bảng tiêu chuẩn đánh giá glacier ~ bàn băng, băng mặt bàn gravity ~ bảng (tra) trọng lực gravity reduction ~ bảng hiệu chỉnh trọng lực ground ~ bảng (tra) độ cao của mặt đất ground water ~ mặt nước ngầm, gương nước ngầm ink-up ~ bảng tô màu interrupted water ~ gương nước gián đoạn layout ~ trđ. bàn khắc light ~ bàn vẽ có chiếu sáng logarithm(ic) ~ bảng logarit master parallax ~ bảng thị sai chính meteorological ~ bảng khí tượng meters-feet conversion ~ bảng chuyển (đơn vị) mét sang fút natural water ~ mực nước (ngầm) tự nhiên parallax ~ bảng thị sai perched water ~ tầng nước treo; gương nước treo permanent water ~ mực nước thường xuyên phreatic water ~ lớp nước ngầm picking ~ bàn chọn (đá) plane ~ bàn đạc, bản vẽ psychrometric ~ bảng tra độ ẩm ratio ~ 1. bảng tỷ số, bảng hệ số; 2. bảng tính chuyển đơn vị đo rotary docking ~ bàn quay lấy mẫu (than) surface water ~ lớp nước trên mặt surveyor' s ~ bàn đạc, bản vẽ tacheometric(al) ~ bảng đo takeomet testing ~ bảng kiểm tra tide ~ bảng (dự tính ) thủy triều tracing ~ bàn vẽ water ~ mực nước (ngầm), gương nước (ngầm) wind-barometer ~ bản biến đổi gió- khí áp