Việt
bảng vẽ kỹ thuật
bảng vẽ kĩ thuật
bàn can
bàn bạc
tấm bảng vẽ
Anh
drawing board
Đức
Zeichenbrett
Pháp
planche à dessin
Zeichenbrett /das/
tấm bảng vẽ;
Zeichenbrett /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Zeichenbrett
[EN] drawing board
[FR] planche à dessin
Zeichenbrett /n -(e)s, -er/
bảng vẽ kĩ thuật, bàn can, bàn bạc; Zeichen
Zeichenbrett /nt/XD, KT_DỆT, VT_THUỶ/
[VI] bảng vẽ kỹ thuật (kết cấu tàu)