Việt
bảng vẽ kỹ thuật
Anh
drawing board
Đức
Reißbrett
Zeichenbrett
Reißbrett /nt/XD, KT_DỆT, VT_THUỶ/
[EN] drawing board
[VI] bảng vẽ kỹ thuật
Zeichenbrett /nt/XD, KT_DỆT, VT_THUỶ/
[VI] bảng vẽ kỹ thuật (kết cấu tàu)