Việt
thảo luận
bàn luận
bàn bạc
tranh luận
sự thảo luận
sự bàn bạc
sự suy nghĩ cân nhắc kỹ
sự suy tính thiệt hơn
Đức
Deliberation
Deliberation /die; -, -en (bildungsspr. veraltend)/
sự thảo luận; sự bàn bạc; sự suy nghĩ cân nhắc kỹ; sự suy tính thiệt hơn (Beratschlagung, Überlegung);
Deliberation /í =, -en/
sự] thảo luận, bàn luận, bàn bạc, tranh luận; [sự] cân nhắc cẩn thận; suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ, suy tưỏng, suy xét.